Úc có một hệ thống thuế đa dạng, bao gồm thuế thu nhập cá nhân, thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế tiêu thụ và thuế tài sản. Chính sách thuế của Úc được thiết kế để tạo ra nguồn thu ổn định cho chính phủ, đồng thời hỗ trợ sự phát triển kinh tế và phúc lợi xã hội.
Khi làm việc và định cư tại Úc, người lao động nước ngoài có nghĩa vụ nộp thuế theo quy định của chính phủ Úc. Tùy thuộc vào loại visa mà người lao động đang sở hữu, sẽ có những quy định về thuế khác nhau.
Thuế thu nhập cá nhân
Thuế thu nhập cá nhân là loại thuế chính của Úc, chiếm khoảng 40% tổng thu ngân sách. Thuế thu nhập cá nhân được tính dựa trên thu nhập của người nộp thuế, bao gồm thu nhập từ tiền lương, tiền công, đầu tư, kinh doanh,…
Mức thuế thu nhập cá nhân ở Úc được chia thành nhiều bậc, từ 0% đến 45%. Mức thuế tối thiểu áp dụng cho thu nhập dưới 18.200 AUD. Mức thuế tối đa áp dụng cho thu nhập trên 180.000 AUD.
Khung thuế của công dân Úc năm 2023-24
Thu nhập chịu thuế | Thuế suất năm 2023-24 |
0 – $18.200 | Miễn thuế |
18.201$ – $45.000 | 19 cent cho mỗi 1 AUD vượt quá 18.200 |
45.001$ – $120.000 | $5,092 cộng thêm 32.5 cent cho mỗi 1 AUD vượt quá 45.000 |
$120,001 – $180,000 | $29,467 cộng thêm 37 cent cho mỗi 1 AUD vượt quá 120.000 |
$180,001 trở lên | $51,667 cộng thêm 45 cent cho mỗi 1 AUD vượt quá 180.000 |
Khung thuế của công dân nước ngoài theo tổng thu nhập
Thu nhập chịu thuế | Thuế suất năm 2023-24 |
0-$120.000 | 32.5 cent cho mỗi 1 AUD |
$120,001 – $180,000 | $39,000 cộng 37 cent cho mỗi 1 AUD vượt quá $120.000 |
$180,001 trở lên | $61,200 cộng 45 cent cho mỗi 1 AUD vượt quá $180.000 |
Công cụ tính thuế từ chính phủ Úc: https://www.ato.gov.au/calculators-and-tools/income-tax-estimator
Khung thuế tính tương đương phần trăm tổng thu nhập
| 0 – 18.200 AUD | 0% |
| 18.201 – 37.000 AUD | 19% |
| 37.001 – 80.000 AUD | 32,5% |
| 80.001 – 180.000 AUD | 37% |
| Trên 180.000 AUD | 45% |
Người lao động tại Úc thường được khấu trừ một số khoản chi phí hợp lệ khi tính thuế thu nhập cá nhân, chẳng hạn như:
- Chi phí đi lại
- Chi phí nhà ở
- Chi phí ăn uống
- Chi phí giáo dục
- Chi phí y tế
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Thuế thu nhập doanh nghiệp là loại thuế áp dụng cho lợi nhuận của các doanh nghiệp. Mức thuế thu nhập doanh nghiệp ở Úc là 30%.
Thuế tiêu thụ
Thuế tiêu thụ là loại thuế áp dụng cho hầu hết các mặt hàng và dịch vụ được bán tại Úc. Mức thuế tiêu thụ ở Úc là 10%.
Thuế tài sản
Thuế tài sản là loại thuế áp dụng cho tài sản, chẳng hạn như bất động sản, ô tô, thuyền, máy bay,… Mức thuế tài sản ở Úc thay đổi tùy theo loại tài sản và giá trị của tài sản.
Các chính sách thuế khác
Ngoài các loại thuế chính trên, Úc còn áp dụng một số chính sách thuế khác, chẳng hạn như:
Thuế Payroll Tax (PPT): Đây là loại thuế áp dụng cho các doanh nghiệp Úc trả lương cho nhân viên. Mức thuế PPT thay đổi tùy theo tiểu bang hoặc lãnh thổ.
Thuế Capital Gains Tax (CGT): Đây là loại thuế áp dụng cho lợi nhuận từ việc bán tài sản.
Thuế Goods and Services Tax (GST): Đây là loại thuế áp dụng cho hầu hết các mặt hàng và dịch vụ được bán tại Úc. Mức thuế GST là 10%.
Việc nộp thuế là một nghĩa vụ của người lao động khi làm việc và định cư tại Úc. Người lao động cần nắm rõ các quy định về thuế để đảm bảo thực hiện đúng và đầy đủ nghĩa vụ của mình.
Bài viết liên quan
Visa nông nghiệp Úc (Subclass 403) – Cơ hội làm việc tại Úc cho người Việt
Visa 403 Úc, hay còn gọi là visa nông nghiệp Úc, là chương trình do
Th3
NHỮNG THAY ĐỔI VỀ THỊ THỰC ÚC TRONG NĂM 2023-2024 ( PHẦN 2)
Chi phí xin thị thực Chính phủ liên bang đã cho biết rằng họ sẽ
Th8
LỢI ÍCH CỦA CÔNG TY KHI TUYỂN DỤNG NGƯỜI LAO ĐỘNG QUA VISA 482 VÀ VISA 186 TẠI ÚC
Có nhiều lợi ích cho các công ty khi tuyển dụng người lao động qua
Th8
NHỮNG THAY ĐỔI VỀ THỊ THỰC ÚC TRONG NĂM 2023-2024 (PHẦN 1)
Từ ngày 1 tháng 7 năm 2023, một số thay đổi và cơ hội về
Th8
THỦ TỤC VÀ THỜI GIAN XÉT DUYỆT VISA 482 VÀ 186 TẠI ÚC
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các thủ tục cần thiết
Th7
LƯU Ý QUAN TRỌNG KHI XIN VISA 482 CHO LAO ĐỘNG TẠI ÚC
1. Hiểu rõ về Visa 482: Trước khi bắt đầu quá trình xin visa, hãy
Th7